Có 2 kết quả:
衰运 shuāi yùn ㄕㄨㄞ ㄩㄣˋ • 衰運 shuāi yùn ㄕㄨㄞ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decline in fortunes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decline in fortunes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0